Sim hợp mệnh Kim

Lọc theo
0868939951
580.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

0868927397
580.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

0868985563
580.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

0868982755
580.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

0868961965
580.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

0868958195
580.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

0867263989
580.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

0867396270
580.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

0865990939
430.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

0865506639
430.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

0866493390
430.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

0865970689
430.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Kim

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

Đánh giá bài viết
(5 đánh giá)

Sim hợp mệnh

Sim năm sinh

Mạng di động

Kiểu số đẹp

Khoảng giá

Từ khóa phổ biến

024.8888.8888